Có 2 kết quả:

輕傷 qīng shāng ㄑㄧㄥ ㄕㄤ轻伤 qīng shāng ㄑㄧㄥ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lightly wounded
(2) minor injuries

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lightly wounded
(2) minor injuries

Bình luận 0