Có 2 kết quả:
輕傷 qīng shāng ㄑㄧㄥ ㄕㄤ • 轻伤 qīng shāng ㄑㄧㄥ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lightly wounded
(2) minor injuries
(2) minor injuries
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lightly wounded
(2) minor injuries
(2) minor injuries
Bình luận 0